Có 2 kết quả:
对偶多面体 duì ǒu duō miàn tǐ ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ ㄉㄨㄛ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ • 對偶多面體 duì ǒu duō miàn tǐ ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ ㄉㄨㄛ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
dual polyhedron
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
dual polyhedron
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0